Những Thuật Ngữ Quan Trọng Liên Quan Khi Sử Dụng DAC
1. Bit Depth
Bit depth, hoặc còn gọi là độ sâu bit, xác định số lượng bit được sử dụng để biểu diễn mỗi mẫu âm thanh. Độ sâu bit càng cao, âm thanh sẽ có độ chi tiết và độ phân giải cao hơn.
Ví dụ, một DAC với bit depth 24-bit có khả năng tái tạo âm thanh với 16 triệu mức độ động khác nhau, cung cấp một trải nghiệm nghe nhạc chi tiết hơn so với một DAC có bit depth 16-bit.
2. Sampling Rate
Tần số lấy mẫu, hoặc sampling rate, là số lần mẫu âm thanh được lấy trong một khoảng thời gian cố định. Nó được đo bằng hertz (Hz). Tần số lấy mẫu càng cao, âm thanh được tái tạo càng chính xác.
Đối với CD tiêu chuẩn, tần số lấy mẫu là 44.1 kHz, có nghĩa là mỗi giây sẽ có 44,100 mẫu được lấy. Tuy nhiên, các DAC cao cấp có thể hỗ trợ tần số lấy mẫu cao hơn như 192 kHz hoặc thậm chí 384 kHz, cung cấp một trải nghiệm âm thanh rõ ràng và chi tiết hơn.
3. Jitter
Jitter là sự không ổn định trong tín hiệu đồng hồ của DAC, dẫn đến sự biến đổi thời gian giữa các mẫu âm thanh liên tiếp. Jitter có thể gây ra các hiện tượng âm thanh như méo tiếng hoặc nhiễu, ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh. Các nhà sản xuất DAC thường sử dụng các phương pháp giảm thiểu jitter như sử dụng các bộ nhớ đệm hoặc clock regeneration để cải thiện chất lượng âm thanh.
4. Digital Filter
Bộ lọc số được sử dụng trong DAC để loại bỏ các thành phần âm thanh không mong muốn và tái tạo âm thanh với chất lượng cao nhất. Có nhiều loại bộ lọc số khác nhau như Finite Impulse Response (FIR) và Infinite Impulse Response (IIR), mỗi loại có ảnh hưởng khác nhau đến độ trễ và độ chính xác của âm thanh tái tạo.
5. Oversampling
Oversampling là quá trình tăng số lần lấy mẫu so với tần số lấy mẫu gốc. Quá trình này giúp cải thiện chất lượng âm thanh bằng cách giảm nhiễu và độ méo tiếng. Nhiều DAC sử dụng kỹ thuật oversampling cùng với các bộ lọc số để tái tạo âm thanh với độ chính xác cao hơn.
6. Upsampling
Tương tự như oversampling, upsampling là quá trình tăng tần số lấy mẫu của tín hiệu âm thanh. Tuy nhiên, upsampling cũng bao gồm việc thêm các mẫu âm thanh giả vào tín hiệu ban đầu để tạo ra một tín hiệu có tần số lấy mẫu cao hơn. Kỹ thuật này cũng giúp cải thiện chất lượng âm thanh và giảm nhiễu.
7. DSD (Direct Stream Digital)
DSD là một định dạng âm thanh kỹ thuật số được sử dụng phổ biến trong sản xuất âm nhạc cao cấp. DSD sử dụng một kiến trúc lấy mẫu khác biệt so với PCM (Pulse Code Modulation), một kiểu lấy mẫu phổ biến khác. Một số DAC hỗ trợ giải mã DSD, cho phép người dùng trải nghiệm âm thanh chất lượng cao của định dạng này.
8. MQA (Master Quality Authenticated)
MQA là một công nghệ âm thanh hiện đại được thiết kế để bảo tồn và tái tạo âm thanh chất lượng cao giống như ban đầu. Công nghệ này kết hợp giữa lấy mẫu tối ưu và kiểm soát phương pháp động, mang lại một trải nghiệm nghe nhạc tốt nhất có thể. Một số DAC hỗ trợ giải mã MQA, cho phép người dùng tận hưởng âm nhạc chất lượng cao nhất.
Các thuật ngữ quan trọng liên quan đến DAC là bước quan trọng để có thể chọn và sử dụng thiết bị phù hợp cho hệ thống âm thanh của mình. Bằng cách hiểu rõ về bit depth, sampling rate, jitter, digital filter, oversampling, upsampling, DSD, và MQA, người dùng có thể đánh giá và lựa chọn DAC phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của mình.