











Thông số kỹ thuật
| Mục | Chi tiết |
|---|---|
| Ngõ ra xung nhịp (Clock Outputs) | 10 MHz, sóng vuông 3.3Vp-p |
| Cổng kết nối (Connectors) | BNC, 50Ω / 75Ω |
| Nguồn cấp (Power Supply) | AC 100–240V, 50/60Hz; DC 9–15V, 1A |
| Công suất tiêu thụ (Power Consumption) | 12W (làm nóng), 3W (sử dụng bình thường) |
| Thời gian ổn định (Stabilization Time) | ~2 phút (khuyến nghị làm nóng 10 phút trước khi sử dụng) |
| Độ chính xác tần số (Frequency Accuracy) | ±3 ppb |
| Nhiệt độ hoạt động (Operating Temp) | +5°C đến +35°C |
| Nhiệt độ lưu trữ (Storage Temp) | −20°C đến +55°C |
| Độ ẩm (Humidity) | 5% – 85% (không ngưng tụ) |
| Kích thước (Dimensions) | 200 × 47.9 × 186 mm (Rộng × Cao × Sâu) |
| Bên trong hộp (Inside the Box) | 1 × SMSL G1 Sách hướng dẫn sử dụng (User Manual) |
Phần mềm cài đặt
Nội dung cuối
Sau nhiều năm thống trị của chip ESS và AKM, thế giới DAC đang chứng kiến một cuộc cách mạng mới mang tên FPGA. Không bị giới hạn bởi phần cứng cố định, các hãng âm thanh cao cấp giờ đây có thể “lập trình lại âm thanh” theo triết lý riêng, tạo nên xu hướng giải mã đầy khác biệt trong năm 2025.
Trong vài năm gần đây, cộng đồng audiophile đang chứng kiến một xu hướng thú vị: những DAC sử dụng mạch R2R (resistor ladder) – vốn tưởng như đã “lạc hậu” – đang quay trở lại và được đánh giá cao nhờ chất âm tự nhiên, analog và cảm xúc. Trong khi đó, DAC Delta-Sigma vẫn chiếm phần lớn thị trường nhờ công nghệ tiên tiến, độ chính xác cao và giá thành hợp lý.
Thị trường DAC đang sôi động hơn bao giờ hết – không chỉ bởi các thương hiệu lớn như Topping, SMSL tung ra sản phẩm mới liên tục, mà còn vì mức giá “khó tin” của chúng. Với chỉ vài triệu đồng, người chơi đã có thể sở hữu những DAC dùng chip cao cấp, hỗ trợ DSD, MQA, Bluetooth, thậm chí có cả headphone amp tích hợp.